Đọc nhanh: 大鸣大放运动 (đại minh đại phóng vận động). Ý nghĩa là: xem 百花運動 | 百花运动.
大鸣大放运动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 百花運動 | 百花运动
see 百花運動|百花运动 [Bǎi huā Yun4 dòng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大鸣大放运动
- 她 不大 喜欢 运动
- Cô ấy không thích thể thao lắm.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 运动员 大力 扣杀 球
- Vận động viên đập bóng mạnh mẽ.
- 他 运动 后 大量 出汗
- Anh ấy ra nhiều mồ hôi sau khi tập thể dục.
- 运动员 在 赛场 上 大显身手
- các vận động viên đang thi thố tài năng.
- 运动 的 春天 激励 了 大家
- Sự đổi mới của thể thao đã khích lệ mọi người.
- 我们 学校 的 运动场 很大
- Sân vận động của trường chúng tôi rất lớn.
- 五四运动 有着 伟大 的 历史 意义
- cuộc vận động Ngũ Tứ có ý nghĩa lịch sử vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
大›
放›
运›
鸣›