Đọc nhanh: 大鸣大放 (đại minh đại phóng). Ý nghĩa là: phát sóng miễn phí các lượt xem (PRC).
大鸣大放 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát sóng miễn phí các lượt xem (PRC)
free airing of views (PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大鸣大放
- 低倍 放大镜
- kính phóng đại bội số nhỏ.
- 他 揽 着 大权 不 放
- Anh ta nắm giữ quyền lực không buông.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 可以 放大 页面 底部 吗
- Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 值 假期 , 大家 放松 一下
- Nhân dịp nghỉ lễ, mọi người thư giãn một chút.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
放›
鸣›