Đọc nhanh: 媒体访问控制 (môi thể phỏng vấn khống chế). Ý nghĩa là: MAC, Kiểm soát truy cập phương tiện.
媒体访问控制 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. MAC
✪ 2. Kiểm soát truy cập phương tiện
Media Access Control
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媒体访问控制
- 媒体 采访 了 知名 专家
- Truyền thông đã phỏng vấn chuyên gia nổi tiếng.
- 你 就 像 被 黑客帝国 里 的 母体 控制 了 一样
- Bạn đang được lai tạo giống như Ma trận.
- 脑 控制 着 身体 活动
- Não kiểm soát các hoạt động của cơ thể.
- 节食 可以 控制 体重
- Ăn kiêng có thể kiểm soát cân nặng.
- 他 学会 了 控制 呼吸
- Anh học cách kiểm soát hơi thở.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 我 甚至 还 联系 了 疾病 控制中心 问 他们
- Tôi thậm chí đã liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh để tìm hiểu
- 电视 制作 人 负责 整体规划 和 监控 电视节目 的 制作 过程
- Sản xuất phim truyền hình chịu trách nhiệm lập kế hoạch tổng thể và giám sát quá trình sản xuất chương trình truyền hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
制›
媒›
控›
访›
问›