Đọc nhanh: 大青山 (đại thanh sơn). Ý nghĩa là: núi ở tỉnh Hắc Long Giang.
✪ 1. núi ở tỉnh Hắc Long Giang
mountain in Heilongjiang province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大青山
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 他 看到 了 巨大 的 冰山
- Anh ấy nhìn thấy một núi băng.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
山›
青›