Đọc nhanh: 天元区 (thiên nguyên khu). Ý nghĩa là: Quận Tianyuan của thành phố Zhuzhou 株洲 市, Hồ Nam.
✪ 1. Quận Tianyuan của thành phố Zhuzhou 株洲 市, Hồ Nam
Tianyuan district of Zhuzhou city 株洲市, Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天元区
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 开发 旅游 风景区 不 应该 破坏 天然 景色
- Việc phát triển các danh lam thắng cảnh du lịch không được phá hủy cảnh sắc thiên nhiên
- 部分 地区 的 天气 很 冷
- Thời tiết rất lạnh ở một số khu vực.
- 这个 地区 在 去年 夏天 的 漏油 事件 中 损失惨重
- Khu vực này đã bị tàn phá bởi sự cố tràn dầu vào mùa hè năm ngoái.
- 他 每天 在 小区 里晨 跑
- Anh ấy đi chạy bộ mỗi buổi sáng trong tiểu khu.
- 这个 商店 每天 有 好几千元 的 进出
- cửa hàng này mỗi ngày thu chi đến vài nghìn đồng.
- 元宵节 在 哪天 呢 ?
- Tết Nguyên Tiêu là ngày nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
区›
天›