Đọc nhanh: 大鹏鸟 (đại bằng điểu). Ý nghĩa là: roc (chim săn mồi thần thoại).
大鹏鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. roc (chim săn mồi thần thoại)
roc (mythical bird of prey)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大鹏鸟
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 你 可以 听到 士官长 对 着 菜鸟 们 大吼
- Bạn có thể nghe thấy trung sĩ la hét với các tân binh.
- 鹏 是 最大 的 神鸟
- Chim bằng là loài chim thần lớn nhất.
- 大清早 就 听见 鸟叫声
- Sáng sớm đã nghe thấy tiếng chim hót.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
鸟›
鹏›