大项 dà xiàng
volume volume

Từ hán việt: 【đại hạng】

Đọc nhanh: 大项 (đại hạng). Ý nghĩa là: mục chính (của chương trình). Ví dụ : - 表册上共有六个大项目每个项目底下又分列若干子目。 trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.

Ý Nghĩa của "大项" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mục chính (của chương trình)

main item (of program)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 表册 biǎocè shàng 共有 gòngyǒu 六个 liùgè 项目 xiàngmù 每个 měigè 项目 xiàngmù 底下 dǐxià yòu 分列 fēnliè 若干 ruògān 子目 zǐmù

    - trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大项

  • volume volume

    - 记得 jìde 哥伦比亚大学 gēlúnbǐyàdàxué 有项 yǒuxiàng 研究 yánjiū

    - Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.

  • volume volume

    - 该项 gāixiàng 预测 yùcè 展望 zhǎnwàng 经济 jīngjì 前景 qiánjǐng 暗淡 àndàn 因而 yīnér 股票价格 gǔpiàojiàgé 大跌 dàdiē

    - Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.

  • volume volume

    - 大宗 dàzōng 款项 kuǎnxiàng

    - khoản mục lớn; số bạc kếch xù.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 大体 dàtǐ 了解 liǎojiě le 项目 xiàngmù 情况 qíngkuàng

    - Chúng tôi đã hiểu đại khái tình hình dự án.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 项目 xiàngmù 非常 fēicháng 庞大 pángdà

    - Dự án của họ rất lớn.

  • volume volume

    - 大致 dàzhì shàng 满意 mǎnyì 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò

    - Anh ấy cơ bản hài lòng với công việc này.

  • volume volume

    - cóng 现状 xiànzhuàng kàn 这个 zhègè 项目 xiàngmù yǒu 很大 hěndà de 潜力 qiánlì

    - Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 项目 xiàngmù 引起 yǐnqǐ 很大 hěndà 争议 zhēngyì

    - Có một dự án rất gây tranh cãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMBO (一一月人)
    • Bảng mã:U+9879
    • Tần suất sử dụng:Rất cao