Đọc nhanh: 大金背啄木鸟 (đại kim bội trác mộc điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cá chép lửa lớn hơn (Chrysocolaptes lucidus).
大金背啄木鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cá chép lửa lớn hơn (Chrysocolaptes lucidus)
(bird species of China) greater flameback (Chrysocolaptes lucidus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大金背啄木鸟
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 光明正大 , 没什么 背人 的 事
- Chuyện quang minh chính đại, không dấu giếm gì cả.
- 木棍 抵在 大门 背后
- Cây gậy gỗ chống sau cánh cửa lớn.
- 你别 总 背对着 大家
- Bạn đừng lúc nào cũng quay lưng lại với mọi người.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 他 买 了 一个 大 木箱
- Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啄›
大›
木›
背›
金›
鸟›