Đọc nhanh: 麦地 (mạch địa). Ý nghĩa là: Ruộng Lúa Mạch.
麦地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ruộng Lúa Mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦地
- 地里 堆满 了 麦稿
- Trong ruộng chất đầy thân lúa mì.
- 月亮 升 起来 了 , 把 麦地 照 得 刷白
- trăng lên cao, chiếu trên đồng lúa một màu trắng xanh.
- 大地 复苏 , 麦苗 返青
- đất sống lại, lúa mạch non xanh trở lại.
- 下 地 割麦
- ra đồng gặt lúa.
- 这块 地 的 麦子 长得 不大离
- lúa mạch ở mảnh ruộng này mọc cũng kha khá
- 那片 地里 的 麦穗 都 成熟 了
- Bông lúa mì trong cánh đồng đó đều chín rồi.
- 别 让 鸡 鹐 了 地里 的 麦穗
- đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.
- 这个 地区 最 适宜 种 小麦
- khu vực này thích hợp nhất là trồng lúa mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
麦›