Đọc nhanh: 休闲地 (hưu nhàn địa). Ý nghĩa là: Đất Nhàn Rỗi.
休闲地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đất Nhàn Rỗi
1.在一定时期内不种作物,但仍进行管理,借以休养地力的耕地。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休闲地
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 他 悠闲地 坐在 阳台 上
- Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.
- 休闲活动 丰富 了 生活
- Các hoạt động giải trí làm phong phú cuộc sống.
- 休闲 过程 对 土壤 有益
- Quy trình để đất nghỉ có ích cho đất.
- 他 躺 在 绿草 地上 休息
- Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.
- 你们 要 适当 地 休息
- Các bạn phải nghỉ ngơi hợp lý.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 在 家里 , 我 通常 穿 休闲 衣服 , 感觉 更 舒适
- Ở nhà, tôi thường mặc quần áo bình thường vì cảm giác thoải mái hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
地›
闲›