Đọc nhanh: 大范围降雨 (đại phạm vi giáng vũ). Ý nghĩa là: Mưa trên diện rộng.
大范围降雨 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mưa trên diện rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大范围降雨
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 考试 范围 真 大
- Phạm vi thi thật lớn.
- 吴 起初 范围 不 大
- Phạm vi của nhà Ngô ban đầu không lớn.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 全方向 大 范围 攻击 , 本招 破防
- Tấn công trên diện rộng về mọi hướng, chiêu thức này phá vỡ thế phòng thủ.
- 这个 问题 的 范围 非常 广大
- Phạm vi của vấn đề này rất rộng.
- 那时 倾盆大雨 降临 了 , 砰砰 地 敲击 着 屋顶 和 窗户
- Khi đó, trận mưa như trút nước ập đến, đập vào mái nhà và cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
大›
范›
降›
雨›