Đọc nhanh: 大英 (đại anh). Ý nghĩa là: Hạt Daying ở Suining 遂寧 | 遂宁 , Tứ Xuyên, Người Anh vĩ đại. Ví dụ : - 那是他从大英博物馆偷的 Anh ta đã đánh cắp nó từ Bảo tàng Anh.
✪ 1. Hạt Daying ở Suining 遂寧 | 遂宁 , Tứ Xuyên
Daying county in Suining 遂寧|遂宁 [Sui4níng], Sichuan
- 那 是 他 从 大英博物馆 偷 的
- Anh ta đã đánh cắp nó từ Bảo tàng Anh.
✪ 2. Người Anh vĩ đại
Great British
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大英
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 请 大家 聆听 英语会话
- Mọi người hãy lắng nghe hội thoại tiếng Anh.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
- 获得 英雄 称号 是 极大 的 荣誉
- Nhận được danh hiệu anh hùng là một vinh dự lớn.
- 他 在 大学 教 英语
- Anh ấy dạy tiếng Anh ở trường đại học.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
英›