Đọc nhanh: 大英县 (đại anh huyện). Ý nghĩa là: Hạt Daying ở Suining 遂寧 | 遂宁 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Daying ở Suining 遂寧 | 遂宁 , Tứ Xuyên
Daying county in Suining 遂寧|遂宁 [Sui4 níng], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大英县
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
- 获得 英雄 称号 是 极大 的 荣誉
- Nhận được danh hiệu anh hùng là một vinh dự lớn.
- 她 在 新英格兰 的 湖上 长大
- Cô lớn lên trên các hồ trên khắp New England.
- 他 在 大学 教 英语
- Anh ấy dạy tiếng Anh ở trường đại học.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
大›
英›