Đọc nhanh: 大通 (đại thông). Ý nghĩa là: Quận tự trị Datong Hui và Tu ở Tây Ninh 西寧 | 西宁 , Qinghai, Quận Đại Đồng của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy.
✪ 1. Quận tự trị Datong Hui và Tu ở Tây Ninh 西寧 | 西宁 , Qinghai
Datong Hui and Tu autonomous county in Xining 西寧|西宁 [Xi1níng], Qinghai
✪ 2. Quận Đại Đồng của thành phố Hoài Nam 淮南 市 , An Huy
Datong district of Huainan city 淮南市 [Huáinánshì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大通
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 大桥 已经 落成 , 日内 即可 正式 通车
- cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.
- 他 通过 真诚 征服 了 大家 的 心
- Anh ấy đã khuất phục trái tim mọi người bằng sự chân thành.
- 住 在 通衢大道 上 的 最大 缺点 就是 噪声 不断
- Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 因为 他们 让 否认 大屠杀 的 人 通过 网站 组织 活动
- Họ cho phép những người phủ nhận Holocaust tổ chức trên trang web của họ.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
通›