Đọc nhanh: 大西洋号 (đại tây dương hiệu). Ý nghĩa là: Đại Tây Dương.
大西洋号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại Tây Dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大西洋号
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 在 大西洋城 , 没 钱 一切 免谈
- ở Atlantic City, không có tiền thì miễn bàn.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 他 喜欢 大号 的 鞋子
- Anh ấy thích giày cỡ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
大›
洋›
西›