皮层 pícéng
volume volume

Từ hán việt: 【bì tằng】

Đọc nhanh: 皮层 (bì tằng). Ý nghĩa là: vỏ; lớp bên ngoài; lớp da, vỏ não. Ví dụ : - 肾脏皮层。 vỏ thận.. - 植物茎的皮层。 lớp vỏ cây.

Ý Nghĩa của "皮层" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皮层 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vỏ; lớp bên ngoài; lớp da

人或生物体组织表面的一层

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肾脏 shènzàng 皮层 pícéng

    - vỏ thận.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù jīng de 皮层 pícéng

    - lớp vỏ cây.

✪ 2. vỏ não

大脑皮层的简称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮层

  • volume volume

    - 肾脏 shènzàng 皮层 pícéng

    - vỏ thận.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 树皮 shùpí ó

    - Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù jīng de 皮层 pícéng

    - lớp vỏ cây.

  • volume volume

    - 皮肤 pífū shì 身体 shēntǐ de 保护层 bǎohùcéng

    - Da là lớp bảo vệ của cơ thể.

  • volume volume

    - 这层 zhècéng 表皮 biǎopí 土壤 tǔrǎng 封闭 fēngbì 防止 fángzhǐ 水份 shuǐfèn 蒸发 zhēngfā 茂盛 màoshèng de 禾苗 hémiáo 需要 xūyào 水分 shuǐfèn

    - Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước

  • volume volume

    - 液体 yètǐ 表面 biǎomiàn 渐渐 jiànjiàn 地结 dìjié le 一层 yīcéng

    - Bề mặt chất lỏng dần dần hình thành một lớp da.

  • volume volume

    - jiù hěn 享受 xiǎngshòu 陈酿 chénniàng hēi 皮诺 pínuò 红酒 hóngjiǔ 富有 fùyǒu 层次 céngcì de 口感 kǒugǎn

    - Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.

  • - 皮肤 pífū 疗程 liáochéng 包括 bāokuò 深层 shēncéng 清洁 qīngjié 滋润 zīrùn 护理 hùlǐ

    - Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao