Đọc nhanh: 大肚乡 (đại đỗ hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Tatu ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Tatu ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Tatu township in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大肚乡
- 腆 着 个 大肚子
- ểnh bụng
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 小伙子 肚量 大
- thanh niên sức ăn rất mạnh
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 大夫 , 我 肚子 太疼 了
- Bác sĩ, bụng tôi đau quá đi.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
- 国家 大力 推进 乡村 建设
- Cả nước đẩy mạnh xây dựng nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
大›
肚›