Đọc nhanh: 大胃王 (đại vị vương). Ý nghĩa là: nhà vô địch ăn uống.
大胃王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà vô địch ăn uống
eating champion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大胃王
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 国王 住 在 大 宫殿 里
- Quốc vương sống trong cung điện lớn.
- 王大夫 不 在家 , 他 给 人 看病 去 了
- Bác sĩ Vương không có nhà, anh ấy đi khám bệnh rồi.
- 大王 是 古代 的 称谓
- Đại vương là một cách gọi trong thời cổ đại.
- 他 称王 , 大家 都 很 害怕
- Anh ấy tự xưng là vua, mọi người đều rất sợ.
- 他 的 胃口 很大 , 一顿 吃 五 碗饭
- Sức ăn của anh ấy rất lớn, một bữa có thể ăn năm bát cơm.
- 山中 有个 强大 的 王
- Trên núi có một vị thủ lĩnh hùng mạnh.
- 我 躺 在 床上 回想 王大爷 给 我 讲 的 那 番话
- Tôi nằm trên giường và nhớ lại những lời ông Wang đã nói cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
王›
胃›