Đọc nhanh: 大祥区 (đại tường khu). Ý nghĩa là: Quận Đại Hưng của thành phố Thiệu Dương 邵陽市 | 邵阳市 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Đại Hưng của thành phố Thiệu Dương 邵陽市 | 邵阳市 , Hồ Nam
Daxiang district of Shaoyang city 邵陽市|邵阳市 [Shào yáng shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大祥区
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 吃 熟食 是 人类 和 动物 最大 的 区别
- Ăn đồ nấu chín là điểm khác biệt lớn nhất giữa con người và động vật.
- 回旋 的 地区 很大
- khu vực bay lượn rất rộng.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 叫 你 减少 抽烟 区 , 你 就 扩大 了 吸烟区
- Bảo bạn thu hẹp khu vực hút thuốc, bạn lại mở rộng nó.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
- 我们 打算 去 山区 露营 , 享受 大自然
- Chúng tôi dự định đi cắm trại ở vùng núi để tận hưởng thiên nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
大›
祥›