Đọc nhanh: 大田县 (đại điền huyện). Ý nghĩa là: Hạt Datian ở Sanming 三明 , Phúc Kiến.
✪ 1. Hạt Datian ở Sanming 三明 , Phúc Kiến
Datian county in Sanming 三明 [Sān míng], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大田县
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 这片 田产 大量 黍
- Đám ruộng này sản xuất nhiều cao lương.
- 大雪 掩盖着 田野
- tuyết phủ kín cánh đồng
- 大火 焚烧 了 整片 田
- Lửa lớn đốt hết cả cánh đồng.
- 这是 日本大使馆 的 大地 吉田
- Đây là Daichi Yoshida của đại sứ quán Nhật Bản.
- 这个 县 大约 有 40 万 人口
- Huyện này có dân số khoảng 400.000 người.
- 洪水 淹没 了 大片 农田
- Lũ lụt ngập nhiều cánh đồng.
- 他家 的 农田 大约 五亩
- Ruộng đồng nhà anh ấy khoảng năm mẫu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
大›
田›