Đọc nhanh: 大笨象 (đại bổn tượng). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) voi.
大笨象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) voi
(slang) elephant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大笨象
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 大大的 屁股 让 人 印象 深刻
- Cái mông to để lại ấn tượng sâu sắc.
- 大象 不 喜欢 炎热 的 太阳
- Voi không thích nắng nóng.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 古代 的 猛犸 和 现在 的 象 体格 大小 差不多
- voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 在 大城市 里 , 单身 是 一个 普遍现象
- Ở các thành phố lớn, độc thân là một hiện tượng phổ biến.
- 在 大城市 中 , 独居 已 成为 一种 普遍现象
- Ở các thành phố lớn, sống một mình đã trở thành một hiện tượng phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
笨›
象›