Đọc nhanh: 大田主 (đại điền chủ). Ý nghĩa là: đại điền chủ.
大田主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại điền chủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大田主
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 冰糖 燕窝 粥 的 主料 是 燕窝 和 大米
- Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 大家 推定 他 为 下 一次 的 大会 主席
- mọi người bầu anh ấy làm chủ tịch đại hội lần sau.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 他家 的 农田 大约 五亩
- Ruộng đồng nhà anh ấy khoảng năm mẫu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
大›
田›