Đọc nhanh: 大牙 (đại nha). Ý nghĩa là: răng hàm, răng cửa. Ví dụ : - 笑掉大牙 cười sặc sụa; cười nhăn răng
大牙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. răng hàm
槽牙
✪ 2. răng cửa
门牙
- 笑掉大牙
- cười sặc sụa; cười nhăn răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大牙
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 笑掉大牙
- cười sặc sụa; cười nhăn răng
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 西班牙 曾以 其 强大 的 舰队 而 著称
- Tây Ban Nha từng nổi tiếng với đội tàu chiến mạnh mẽ của mình.
- 他 把 看牙 这样 一件 小事 弄 得 小题大做
- Anh ấy đã biến một vấn đề tầm thường về chăm sóc răng miệng trở thành một vấn đề lớn.
- 尾牙 晚会 上 大家 都 很 开心
- Tại bữa tất niên cuối năm, mọi người đều rất vui vẻ.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
牙›