Đọc nhanh: 笑掉大牙 (tiếu điệu đại nha). Ý nghĩa là: ngạc nhiên, lố bịch, cười vỡ bụng.
笑掉大牙 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngạc nhiên
jaw-dropping
✪ 2. lố bịch
ridiculous
✪ 3. cười vỡ bụng
to laugh one's head off
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑掉大牙
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 笑掉大牙
- cười sặc sụa; cười nhăn răng
- 他 的 笑话 把 大家 逗笑 了
- Câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người cười.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 他 的 笑话 让 大家 哄堂大笑
- Chuyện hài của anh ấy khiến mọi người cười phá lên.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 他 被 大家 嘲笑 是 胆小鬼
- Anh ấy bị mọi người cười chê là thằng quỷ nhát gan.
- 假使 亚当 重返 人间 , 他会 懂得 的 恐怕 只有 那些 老掉牙 的 笑话 了
- Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
掉›
牙›
笑›