Đọc nhanh: 大灭绝 (đại diệt tuyệt). Ý nghĩa là: tuyệt chủng hàng loạt.
大灭绝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyệt chủng hàng loạt
mass extinction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大灭绝
- 污染 导致 了 鱼类 灭绝
- Ô nhiễm đã dẫn đến cá tuyệt chủng.
- 绝大多数
- tuyệt đại đa số
- 我们 应该 竭尽全力 挽救 濒于 灭绝 的 生物
- Chúng ta nên cố gắng hết sức để cứu sống các loài sinh vật đang bị đe dọa tuyệt chủng.
- 医院 消灭 了 大部分 传染病
- Bệnh viện đã diệt trừ phần lớn các bệnh truyền nhiễm.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 我们 的 同志 绝对 大多数 都 是 好 同志
- các đồng chí chúng ta tuyệt đại đa số đều là người tốt.
- 古代文明 已经 灭绝 了
- Nền văn minh cổ đại đã biến mất rồi.
- 太古 的 生物 已经 灭绝 了
- Các sinh vật thời cổ đại đã tuyệt chủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
灭›
绝›