大熔炉 dà rónglú
volume volume

Từ hán việt: 【đại dung lô】

Đọc nhanh: 大熔炉 (đại dung lô). Ý nghĩa là: Nồi nấu kim khí, (nghĩa bóng) sự pha trộn của các dân tộc và văn hóa khác nhau, (văn học) lò luyện lớn. Ví dụ : - 一个大熔炉 Một nồi nấu chảy lớn.

Ý Nghĩa của "大熔炉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大熔炉 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Nồi nấu kim khí

Melting Pot

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一个 yígè 熔炉 rónglú

    - Một nồi nấu chảy lớn.

✪ 2. (nghĩa bóng) sự pha trộn của các dân tộc và văn hóa khác nhau

fig. the mixing of different ethnicities and cultures

✪ 3. (văn học) lò luyện lớn

lit. large smelting furnace

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大熔炉

  • volume volume

    - 《 大众 dàzhòng 菜谱 càipǔ

    - sách dạy nấu ăn phổ thông

  • volume volume

    - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • volume volume

    - 革命 gémìng de 熔炉 rónglú

    - lò tôi luyện của cách mạng.

  • volume volume

    - 熔炉 rónglú

    - lò luyện.

  • volume volume

    - 一个 yígè 熔炉 rónglú

    - Một nồi nấu chảy lớn.

  • volume volume

    - 矿石 kuàngshí gēn 焦炭 jiāotàn 一起 yìqǐ 放在 fàngzài 高炉 gāolú 熔炼 róngliàn

    - bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.

  • volume volume

    - dàn 实际上 shíjìshàng 万圣节 wànshèngjié shì 熔炉 rónglú

    - Nó thực sự là một nồi nấu chảy

  • - 400 赛跑 sàipǎo shì duì 耐力 nàilì de 极大 jídà 考验 kǎoyàn

    - Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶ノノ丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FJCR (火十金口)
    • Bảng mã:U+7194
    • Tần suất sử dụng:Trung bình