Đọc nhanh: 大气压力 (đại khí áp lực). Ý nghĩa là: áp suất không khí.
大气压力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áp suất không khí
atmospheric pressure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大气压力
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 他 因为 压力 过大而 头疼
- Anh ấy bị đau đầu vì áp lực quá lớn.
- 他 因为 压力 大而 脱发
- Anh ấy bị rụng tóc vì áp lực.
- 他 承受 着 巨大 压力
- Anh ấy chịu đựng áp lực to lớn.
- 他 要 承受 很大 的 压力
- Anh ấy phải chịu đựng một áp lực rất lớn.
- 他 很 忙 , 可见 工作 压力 大
- Anh ấy rất bận, rõ ràng áp lực công việc lớn.
- 他 因为 工作 压力 大 , 心烦意乱
- Anh ấy vì áp lực công việc mà tâm trạng rối bời.
- 你 最近 工作 还好 吗 ? 工作 压力 大不大 ?
- Công việc dạo này có ổn không? Áp lực công việc có lớn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
压›
大›
气›