Đọc nhanh: 大波斯菊 (đại ba tư cúc). Ý nghĩa là: cosmos (Cosmos bipinnatus), cây thân thảo có hoa.
大波斯菊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cosmos (Cosmos bipinnatus), cây thân thảo có hoa
cosmos (Cosmos bipinnatus), flowering herbaceous plant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大波斯菊
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 我们 两 小时 就 能 到 印第安纳波利斯
- Chúng ta có thể đến Indianapolis trong hai giờ nữa.
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 哈迪斯 大费周章
- Hades gặp rất nhiều rắc rối
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
斯›
波›
菊›