Đọc nhanh: 大气层 (đại khí tằng). Ý nghĩa là: tầng khí quyển; bầu khí quyển.
✪ 1. tầng khí quyển; bầu khí quyển
地球的外面包围的气体层按物理性质的不同,通常分为对流层、平流层、中层、热层和外层等层次也叫大气圈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大气层
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 地球 被 大气层 保护 着
- Trái đất được bảo vệ bởi tầng khí quyển.
- 大气层 保护 了 地球 生命
- Khí quyển bảo vệ sự sống trên Trái Đất.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 他 的 勇气 让 大家 佩服
- Lòng dũng cảm của anh ấy khiến mọi người khâm phục.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
层›
气›