Đọc nhanh: 大明虾 (đại minh hà). Ý nghĩa là: vua tôm.
大明虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vua tôm
king prawn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大明虾
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 今天 办不成 , 大不了 明天 办 !
- Nay làm không thành thì mai làm!
- 他 的 聪明 是 大家 公认 的
- Sự thông minh của anh ấy được mọi người công nhận.
- 四大发明
- bốn phát minh lớn
- 光明正大
- quang minh chính đại.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
明›
虾›