Đọc nhanh: 大星芹 (đại tinh cần). Ý nghĩa là: masterwort vĩ đại (Astrantia major).
大星芹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. masterwort vĩ đại (Astrantia major)
great masterwort (Astrantia major)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大星芹
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 我们 本 星期 宴请 大使
- Chúng tôi sẽ mời đại sứ vào tuần này.
- 星际 战舰 和 印度 大富翁
- Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.
- 他们 是 大牌 明星
- Họ là những ngôi sao lớn.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 拍摄 危险 的 场景 时 这位 大 明星 有个 替身
- Khi quay cảnh nguy hiểm, ngôi sao này có một người đóng thế.
- 星球大战 日 快乐
- Chúc mừng Ngày Chiến tranh giữa các vì sao!
- 这位 影星 抵达 该 城市 的 消息 一 传开 , 大批 的 请柬 雪片 似的 向 她 飞来
- Ngay sau khi tin tức về ngôi sao điện ảnh này đến thành phố lan truyền, hàng loạt lời mời đổ về như tuyết bay về phía cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
星›
芹›