Đọc nhanh: 大方席 (đại phương tịch). Ý nghĩa là: chiếu đại phương tịch.
大方席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu đại phương tịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大方席
- 他 谈吐 大方 , 不拘小节
- Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 代表 们 的 眼光 都 集注 在 大会 主席台 上
- ánh mắt của các đại biểu đều nhìn chăm chú vào bàn chủ tịch đại hội.
- 主持人 表现 得 大方 从容
- Người dẫn chương trình tỏ ra rất tự nhiên.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 他 很大 方 , 不会 计较 这 几个 钱
- anh ấy rất rộng rãi, không tính toán chi li đâu.
- 到底 是 个 大 老板 , 出手 就是 大方
- Rốt cuộc là một ông chủ lớn, ra tay đúng là hào phóng.
- 他 觉得 这个 方案 大概 可行
- Anh ấy cho rằng kế hoạch này có thể khả thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
席›
方›