Đọc nhanh: 坏水儿 (hoại thuỷ nhi). Ý nghĩa là: tâm địa gian trá.
坏水儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm địa gian trá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坏水儿
- 喝 点儿 水吧 , 润润 嗓子
- Uống chút nước đi, làm dịu cổ họng.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 他 肚子 里 还 有点儿 墨水
- anh ấy được học hành đôi chút.
- 他 沿着 水平 方向 画画 儿
- Anh ấy vẽ tranh theo hướng ngang.
- 他 趁 空当儿 喝水
- Anh ấy tranh thủ lúc rảnh uống nước.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
- 他 那个 人 坏心眼 挺 多 的 , 你 一定 要 小心 一点儿
- anh ta có nhiều ý đồ xấu, cậu nhất định phải cẩn thận 1 chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
坏›
水›