Đọc nhanh: 小拇指 (tiểu mẫu chỉ). Ý nghĩa là: ngón út; ngón tay út.
小拇指 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngón út; ngón tay út
小指
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小拇指
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 指甲 就是 小爪
- Móng tay là những móng vuốt nhỏ.
- 跳梁小丑 ( 指 上蹿下跳 、 兴风作浪 的 卑劣 小人 ) 。 也 作 跳踉
- vai hề nhảy nhót.
- 幺麽小丑 ( 指 微不足道 的 坏人 )
- tên hề tép riu.
- 戴于右 拇指 助拉 弓弦 之器
- Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung)
- 小心 别 夹 到 你 的 拇指
- Cẩn thận kẻo kẹp vào ngón cái.
- 我 不 小心 割到 了 手指
- Tôi vô tình cắt phải ngón tay của mình.
- 他 的 拇指 被门 夹住 了
- Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
拇›
指›