Đọc nhanh: 大手笔 (đại thủ bút). Ý nghĩa là: danh tác; kiệt tác, nhà văn lớn; cây bút lớn. Ví dụ : - 这幅画是他的大手笔。 Bức tranh này là một kiệt tác của ông ấy.. - 这篇文章出自大手笔。 Bài viết này do một cây bút lớn sáng tác.
大手笔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. danh tác; kiệt tác
杰出的著作;杰出的书画
- 这幅 画 是 他 的 大手笔
- Bức tranh này là một kiệt tác của ông ấy.
✪ 2. nhà văn lớn; cây bút lớn
指有成就、有名望的作家
- 这 篇文章 出自 大手笔
- Bài viết này do một cây bút lớn sáng tác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大手笔
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 大手笔 ( 文章 能手 )
- người giỏi chữ nghĩa.
- 这 篇文章 是 大家 手笔
- Áng văn này là bút tích của bậc thầy.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 这幅 画 是 他 的 大手笔
- Bức tranh này là một kiệt tác của ông ấy.
- 这 篇文章 出自 大手笔
- Bài viết này do một cây bút lớn sáng tác.
- 他们 大多 是 球坛上 后起 的 好手
- họ phần đông là những danh thủ mới nổi lên trong làng bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
手›
笔›