Đọc nhanh: 大悟县 (đại ngộ huyện). Ý nghĩa là: Hạt Dawu ở Xiaogan 孝感 , Hồ Bắc.
✪ 1. Hạt Dawu ở Xiaogan 孝感 , Hồ Bắc
Dawu county in Xiaogan 孝感 [Xiào gǎn], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大悟县
- 当时 我 恍然大悟 原来 我 是 在 做梦
- Lúc đó tôi chợt vỡ lẽ hóa ra là mình nằm mơ.
- 恍然大悟
- bừng tỉnh.
- 就 在 那时 我 恍然大悟
- Chính tại lúc đó tôi đột ngột hiểu ra.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 我 恍然大悟 原来 是 这样
- Tôi đột ngột bừng tình, hóa ra là như vậy.
- 经过 学习 , 大家 的 觉悟 都 提高 了
- qua học tập, sự giác ngộ của mọi người được nâng cao.
- 这个 县 大约 有 40 万 人口
- Huyện này có dân số khoảng 400.000 người.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
大›
悟›