Đọc nhanh: 大底擦胶 (đại để sát giao). Ý nghĩa là: Quét keo đế lớn.
大底擦胶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quét keo đế lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大底擦胶
- 几个 孩子 正在 大 树底下 游戏
- Mấy em bé đang chơi đùa dưới bóng cây to.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 大楼 的 底层 是 商店
- tầng dưới cùng của toà nhà là cửa hàng.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 他 的 底子 不大好 , 可是 学习 很 努力
- căn bản của nó không tốt, vì thế rất chịu khó học hành.
- 可以 放大 页面 底部 吗
- Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
底›
擦›
胶›