庄稼活儿 zhuāngjià huó er
volume volume

Từ hán việt: 【trang giá hoạt nhi】

Đọc nhanh: 庄稼活儿 (trang giá hoạt nhi). Ý nghĩa là: việc nhà nông; việc đồng áng; việc cày cấy.

Ý Nghĩa của "庄稼活儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庄稼活儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. việc nhà nông; việc đồng áng; việc cày cấy

农业生产工作 (多指田间劳动)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄稼活儿

  • volume volume

    - zuò 庄稼活 zhuāngjiahuó 可不 kěbù 力巴 lìbā

    - làm chuyện đồng án, anh ấy cũng không thông thạo.

  • volume volume

    - lùn 庄稼活 zhuāngjiahuó 真是 zhēnshi hǎo shì

    - bàn về công việc đồng áng thì anh ta đúng là một tay cự phách

  • volume volume

    - 干活儿 gànhuóer 不会 búhuì 吝惜 lìnxī 自身 zìshēn de 力气 lìqi

    - anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 庄稼 zhuāngjia 去年 qùnián 更强 gèngqiáng

    - Vụ mùa năm nay tốt hơn năm ngoái nhiều.

  • volume volume

    - 庄稼活 zhuāngjiahuó 一定 yídìng yào chèn 天时 tiānshí zǎo le wǎn le dōu 不好 bùhǎo

    - việc mùa màng phải theo điều kiện khí hậu, sớm muộn đều không tốt.

  • volume volume

    - 当初 dāngchū 哪儿 nǎér huì 想到 xiǎngdào 这些 zhèxiē 山地 shāndì néng 长出 zhǎngchū 这么 zhème hǎo de 庄稼 zhuāngjia

    - lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?

  • volume volume

    - 庄稼人 zhuāngjiarén kào 副业 fùyè 抓挠 zhuānao liǎ 活钱儿 huóqiánér

    - người trồng hoa màu dựa vào nghề phụ để kiếm tiền.

  • volume volume

    - 庄稼人 zhuāngjiarén 早上 zǎoshàng 五点 wǔdiǎn jiù 起床 qǐchuáng 干活 gànhuó le

    - Người nông dân đã dậy làm việc từ năm giờ sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Bành , Trang
    • Nét bút:丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IG (戈土)
    • Bảng mã:U+5E84
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDJMO (竹木十一人)
    • Bảng mã:U+7A3C
    • Tần suất sử dụng:Cao