Đọc nhanh: 庄稼汉 (trang giá hán). Ý nghĩa là: anh nông dân; ông nông dân.
庄稼汉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh nông dân; ông nông dân
种庄稼的男人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄稼汉
- 做 庄稼活 , 他 可不 力巴
- làm chuyện đồng án, anh ấy cũng không thông thạo.
- 今年 庄稼 大丰收
- Năm nay mùa màng thu hoạch lớn.
- 古代 农民 用 叉子 耕种 庄稼
- Nông dân thời cổ đại sử dụng cái cào để trồng trọt.
- 今年 庄稼 长得 真 不赖
- Năm nay mùa màng không tốt.
- 今年 的 庄稼 可真 不赖
- mùa màng năm nay khá tốt
- 啊 , 今年 的 庄稼 长得 真 好哇
- chà, vụ mùa năm nay tốt thật.
- 农民 在 田里 浇 庄稼
- Nông dân tưới tiêu cây trồng trên cánh đồng.
- 庄稼人 早上 五点 就 起床 干活 了
- Người nông dân đã dậy làm việc từ năm giờ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庄›
汉›
稼›