Đọc nhanh: 庄稼地 (trang giá địa). Ý nghĩa là: ruộng; ruộng nương; đồng ruộng.
庄稼地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruộng; ruộng nương; đồng ruộng
田地;农田
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庄稼地
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 这块 地 一年 两茬 庄稼
- Mảnh đất này môt năm có hai vụ mùa.
- 庄稼地 里 有 很多 害虫
- Ruộng hoa màu có rất nhiều sâu hại.
- 这里 地势 低洼 , 沥水 常淹 庄稼
- nơi này địa thế trũng thấp, thường bị đọng nước.
- 庄严 地 宣誓
- trang nghiêm tuyên thệ
- 当初 哪儿 会 想到 这些 山地 也 能 长出 这么 好 的 庄稼
- lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?
- 地 整平 了 好种 庄稼
- đất san bằng tiện cho việc trồng trọt.
- 农场主 把 偷吃 庄稼 的 鸟 赶走 了
- Chủ nông trại đã đuổi những con chim ăn vụn mùa màng đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
庄›
稼›