Đọc nhanh: 火山灰 (hoả sơn hôi). Ý nghĩa là: tra-xơ; đất núi lửa, tro núi lửa; bụi núi lửa. Ví dụ : - 火山灰火山爆发喷射出来的粉末状颗粒物质 Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
火山灰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tra-xơ; đất núi lửa
一种淡颜色的火山凝灰岩,类似火山灰的成分,特指在菜茵河下游将它磨碎以用在水硬性水泥中
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
✪ 2. tro núi lửa; bụi núi lửa
火山爆发期间喷发出的一种固体物质,并通过空气输运
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火山灰
- 火山 喷火
- núi lửa phun.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 火山 在 晚上 突然 爆发 了
- Núi lửa đã nổ vào ban đêm.
- 火山爆发 时 震动 很 强烈
- Khi núi lửa phun trào, sự rung chuyển rất mạnh.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
火›
灰›