Đọc nhanh: 火山口 (hoả sơn khẩu). Ý nghĩa là: miệng núi lửa.
火山口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miệng núi lửa
由熔岩和破碎火山块组成的准圆形部分,边沿一般较陡,直径从几十到几千米
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火山口
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 对口 山歌
- đối đáp dân ca
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 山谷 的 口子 上 有 一 座 选矿厂
- ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 敌军 进入 山口 , 求战 不得 , 只能 退却
- bọn giặc tiến vào hang núi, khiêu chiến không được, đành phải rút lui.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
- 他 略微 有些 山东 口音
- Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
山›
火›