Đọc nhanh: 大展鸿图 (đại triển hồng đồ). Ý nghĩa là: Sự nghiệp phát triển; cơ đồ phát triển mạnh.
大展鸿图 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sự nghiệp phát triển; cơ đồ phát triển mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大展鸿图
- 大展宏图
- lập ra kế hoạch lớn.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 使用 图表 便于 展示 数据
- Sử dụng đồ thị để dễ trình bày dữ liệu.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 大前天 我 去 了 图书馆
- Ba ngày trước, tôi đã đến thư viện.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 祝 你 大展宏图 , 事业 更上一层楼
- Chúc bạn sự nghiệp thịnh vượng, ngày càng thăng tiến.
- 祝 你 大展宏图 , 前途无量
- Chúc bạn sự nghiệp phát triển mạnh mẽ, tương lai vô hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
大›
展›
鸿›