大展鸿图 dà zhǎn hóngtú
volume volume

Từ hán việt: 【đại triển hồng đồ】

Đọc nhanh: 大展鸿图 (đại triển hồng đồ). Ý nghĩa là: Sự nghiệp phát triển; cơ đồ phát triển mạnh.

Ý Nghĩa của "大展鸿图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大展鸿图 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sự nghiệp phát triển; cơ đồ phát triển mạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大展鸿图

  • volume volume

    - 大展宏图 dàzhǎnhóngtú

    - lập ra kế hoạch lớn.

  • volume volume

    - 主任 zhǔrèn 管理 guǎnlǐ rén huò 监督 jiāndū rén 作为 zuòwéi 某一 mǒuyī 收藏品 shōucángpǐn 展览 zhǎnlǎn huò 图书馆 túshūguǎn de 行政主管 xíngzhèngzhǔguǎn

    - Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 图表 túbiǎo 便于 biànyú 展示 zhǎnshì 数据 shùjù

    - Sử dụng đồ thị để dễ trình bày dữ liệu.

  • volume volume

    - 光学仪器 guāngxuéyíqì 可以 kěyǐ 放大 fàngdà 图像 túxiàng

    - Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.

  • volume volume

    - 大前天 dàqiántiān le 图书馆 túshūguǎn

    - Ba ngày trước, tôi đã đến thư viện.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 需要 xūyào 经过 jīngguò 放大 fàngdà cái 阅读 yuèdú de 微小 wēixiǎo 图象 túxiàng

    - Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.

  • - zhù 大展宏图 dàzhǎnhóngtú 事业 shìyè 更上一层楼 gèngshàngyīcénglóu

    - Chúc bạn sự nghiệp thịnh vượng, ngày càng thăng tiến.

  • - zhù 大展宏图 dàzhǎnhóngtú 前途无量 qiántúwúliàng

    - Chúc bạn sự nghiệp phát triển mạnh mẽ, tương lai vô hạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:STV (尸廿女)
    • Bảng mã:U+5C55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 鸿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMPM (水一心一)
    • Bảng mã:U+9E3F
    • Tần suất sử dụng:Cao