身居 shēn jū
volume volume

Từ hán việt: 【thân cư】

Đọc nhanh: 身居 (thân cư). Ý nghĩa là: Sống ở; giữ một vị trí nào đó. Ví dụ : - 身居要职 Giữ một vị trí quan trọng

Ý Nghĩa của "身居" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

身居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sống ở; giữ một vị trí nào đó

Ví dụ:
  • volume volume

    - 身居要职 shēnjūyàozhí

    - Giữ một vị trí quan trọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身居

  • volume volume

    - 身居 shēnjū 斗室 dǒushì

    - ở trong nhà ổ chuột

  • volume volume

    - 身居 shēnjū 陋室 lòushì

    - chỗ ở sơ sài.

  • volume volume

    - 身居要职 shēnjūyàozhí

    - Giữ một vị trí quan trọng

  • volume volume

    - 身居要职 shēnjūyàozhí

    - bản thân giữ chức vụ quan trọng

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 小伙子 xiǎohuǒzi 同居一室 tóngjūyīshì

    - Ba chàng trai sống chung một phòng.

  • volume volume

    - 居民 jūmín 身份 shēnfèn hěn 重要 zhòngyào

    - Danh tính cư dân rất quan trọng.

  • volume volume

    - 位居要津 wèijūyàojīn 身负重任 shēnfùzhòngrèn

    - địa vị cao, trách nhiệm nặng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao