Đọc nhanh: 大容量 (đại dung lượng). Ý nghĩa là: công suất cao.
大容量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công suất cao
high capacity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大容量
- 大量 古籍 内容 足征
- Nội dung của rất nhiều sách cổ đủ để chứng minh.
- 细菌 容易 大量 繁殖
- Vi khuẩn dễ sinh sôi nhiều.
- 电脑 硬盘 的 容量 很大
- Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 他们 投入 了 大量 的 资产
- Họ đã đầu tư một lượng vốn lớn.
- 他 脾气好 , 度量 大 , 能 容人
- anh ấy tính tình rất tốt, rất độ lượng, có thể khoan dung.
- 这个 瓶子 的 容量 大
- Cái bình này có dung tích lớn.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
容›
量›