大婶儿 dàshěn er
volume volume

Từ hán việt: 【đại thẩm nhi】

Đọc nhanh: 大婶儿 (đại thẩm nhi). Ý nghĩa là: thím; cô (tôn xưng người phụ nữ cùng hàng với mẹ mình nhưng ít tuổi hơn).

Ý Nghĩa của "大婶儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大婶儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thím; cô (tôn xưng người phụ nữ cùng hàng với mẹ mình nhưng ít tuổi hơn)

尊称跟母亲同辈而年纪较小的妇人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大婶儿

  • volume volume

    - 他们 tāmen 应名儿 yìngmíngér shì 亲戚 qīnqī 实际上 shíjìshàng 来往 láiwǎng

    - họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.

  • volume volume

    - shì 大个儿 dàgèer

    - anh ấy thân hình to lớn.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 不要 búyào 太大 tàidà de 挑个 tiāogè 中不溜儿 zhōngbùliūér de

    - không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.

  • volume volume

    - 大婶儿 dàshěnér

    - thím cả.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • volume volume

    - cóng 这儿 zhèér dào 展览馆 zhǎnlǎnguǎn 大概 dàgài yǒu 公里 gōnglǐ

    - Từ đây đến phòng triển lãm khoảng một cây số.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:フノ一丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VJLL (女十中中)
    • Bảng mã:U+5A76
    • Tần suất sử dụng:Trung bình