Đọc nhanh: 大壮牛 (đại tráng ngưu). Ý nghĩa là: trâu mộng.
大壮牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trâu mộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大壮牛
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 力量 日益壮大
- lực lượng ngày càng lớn mạnh; sức mạnh ngày một tăng.
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 大多数 蜗牛 背上 有壳
- Hầu hết các loài ốc sên đều có vỏ trên lưng.
- 他 不但 高大 , 而且 强壮
- Anh ấy không chỉ cao mà còn khỏe mạnh.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 大漠 的 风景 十分 壮观
- Cảnh quan của đại mạc rất hùng vĩ.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
大›
牛›