Đọc nhanh: 衣服镶边 (y phục tương biên). Ý nghĩa là: diềm áo.
衣服镶边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diềm áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣服镶边
- 他 在 衣服 上 镶 了 蕾丝 花边
- Anh ấy đang viền đường ren trên quần áo.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 他们 正在 穿衣服
- Bọn họ đang mặc quần áo.
- 外边 冷 , 多 穿些 衣服
- Bên ngoài lạnh, mặc thêm chút áo đi.
- 这件 衣服 需要 滚边
- Áo này cần may viền.
- 从 一堆 衣服 中 拣出 合适 的
- Chọn ra cái phù hợp từ một đống quần áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
衣›
边›
镶›