Đọc nhanh: 大圆茄 (đại viên cà). Ý nghĩa là: cà ăn.
大圆茄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cà ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大圆茄
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 画 一个 大大的 圆
- Vẽ một vòng tròn lớn.
- 一 家 老少 大团圆
- gia đình già trẻ cùng chung sống.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 我 时而 喜欢 抽 一支 大 雪茄烟
- Tôi thỉnh thoảng thích hút một điếu xì gà to.
- 大 的 、 小 的 、 方 的 、 圆 的 , 总而言之 , 各种 形状 都 有
- Lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.
- 这样 的 剧情 最终 很少 会 有 大团圆 结局
- Một cốt truyện như vậy hiếm khi có kết cục đoàn viên.
- 这件 事 终于 有 了 圆满 结局 , 真是 皆大欢喜 !
- Câu truyện này cuối cùng đã đi đến một kết thúc có hậu, mọi người thực sự hạnh phúc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
大›
茄›