起疙瘩 qǐ gēda
volume volume

Từ hán việt: 【khởi ngật đáp】

Đọc nhanh: 起疙瘩 (khởi ngật đáp). Ý nghĩa là: rộp.

Ý Nghĩa của "起疙瘩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

起疙瘩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rộp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起疙瘩

  • volume volume

    - 芥菜 jiècài 疙瘩 gēdā

    - hạt cải

  • volume volume

    - 解开 jiěkāi 他们 tāmen 两人 liǎngrén 中间 zhōngjiān de 疙瘩 gēdā

    - giải quyết vấn đề giữa hai người với nhau.

  • volume volume

    - 路上 lùshàng jìng shì 石头子儿 shítouzǐer 疙疙瘩瘩 gēgēdādá de 差点 chàdiǎn 绊倒 bàndǎo

    - trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.

  • volume volume

    - 芥菜 jiècài 疙瘩 gēdā 辣乎乎 làhūhū de

    - củ cải cay xè.

  • volume volume

    - 线 xiàn 结成 jiéchéng 疙瘩 gēdā le

    - chỉ bị thắt gút rồi.

  • volume volume

    - zhè 事情 shìqing 疙疙瘩瘩 gēgēdādá de 办得 bàndé hěn 顺手 shùnshǒu

    - chuyện này gay go làm không được suông sẻ lắm.

  • volume volume

    - 心上 xīnshàng de 疙瘩 gēdā zǎo 去掉 qùdiào le

    - sớm bỏ được vướng mắc trong lòng.

  • volume volume

    - 商人 shāngrén yàn le 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo 疙里疙瘩 gēlǐgēdā 地说 dìshuō hǎo 那钱 nàqián ne

    - Thương nhân nuốt nước bọt và nói năng một cách vấp váp: Được rồi, còn tiền thì sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin: Gē , Yì
    • Âm hán việt: Ngật
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KON (大人弓)
    • Bảng mã:U+7599
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Dá
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTOR (大廿人口)
    • Bảng mã:U+7629
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao